Có 2 kết quả:
割伤 gē shāng ㄍㄜ ㄕㄤ • 割傷 gē shāng ㄍㄜ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gash
(2) to cut
(3) gash
(4) cut
(2) to cut
(3) gash
(4) cut
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gash
(2) to cut
(3) gash
(4) cut
(2) to cut
(3) gash
(4) cut
Bình luận 0